Từ Ủy quyền trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ủy quyền

🏅 Vị trí 14: cho 'U'

Cái này dịch sang là authorize; delegate Phân tích 'ủy quyền': nó có 8 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là , n, q, u, y, ề, ủ. Trong Tiếng Việt, một số từ ít phổ biến hơn bắt đầu bằng 'u' bao gồm: u ám, uổng, uể oải. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'u' bao gồm: ưu điểm, ung thư, ưu đãi. Trong số các từ bắt đầu bằng 'u', 'ủy quyền' nằm trong TOP 20 về độ phổ biến. Tổng số từ Tiếng Việt bắt đầu bằng 'u' được tìm thấy trên alphabook360.com là 30. Từ 'ủy quyền' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt.

#3 Ủy ban

#5 Ủng hộ

#8

#14 Ủy quyền

#19 Ủi

Y

#11 Yêu thương

#13 Yên tâm

#14 Y tá

#15 Yêu mến

#17 Y phục

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Y (25)

Q

#12 Quanh

#13 Quà

#14 Quen

#15 Quản

#16 Quá trình

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Q (52)

U

#7 Uốn

#12 Ung thư

#15 U ám

#16 Uổng

#17 Uể oải

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

Y

#18 Yêu đương

#19 Yếu kém

#20 Y

#21 Yếu điểm

#22 Yết

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Y (25)

#11 Ềnh ềnh

#14 Ềm

N

#12 Nữ

#13 Nợ

#14 Nội

#15 Nông

#16 Nhu cầu

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)